--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cheiropterous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cheiropterous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheiropterous
Phát âm : /kaiə'rɔptərəs/
+ tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ dơi
Lượt xem: 242
Từ vừa tra
+
cheiropterous
:
(động vật học) (thuộc) bộ dơi
+
fruition
:
sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...)
+
ungodly
:
không tôn giáo, không tín ngưỡng
+
sắp
:
band, group, gang
+
ungrammatical
:
không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp