--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chelicerous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chelicerous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chelicerous
+ Adjective
có kìm, kẹp
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
chelicerous
:
có kìm, kẹp
+
sổng miệng
:
Let out secrets while speaking, spill the beans while speaking
+
ngái
:
Hispid fig
+
rụi
:
Waste, ravaged completelyVườn cháy rụiThe orchard was laid waste (ravaged completely) by fireLúa chết rụiThe field was laid waste because all the rice plants were dead
+
nhị tâm
:
Double-faced, double-dealingĂn ở nhị tâmA double-dealing behaviourCon người nhị tâmA double-faced person