chemico-physical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chemico-physical
Phát âm : /'kemikou'fizikəl/
+ tính từ
- (thuộc) lý hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chemico-physical"
- Những từ có chứa "chemico-physical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thể lực thân hình hình hài kiêm nhiệm
Lượt xem: 317