chemisette
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chemisette
Phát âm : /,ʃemi:'zet/
+ danh từ
- áo lá (mặc trong, không tay)
- vạt ngực (trang trí ngực và cổ áo bằng ren hay vải mịn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chemisette"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chemisette":
chemisette chemist
Lượt xem: 367