chemistry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chemistry
Phát âm : /'kemistri/
+ danh từ
- ngành hoá học; môn hoá học, hoá học
- analytic chemistry
hoá phân tích
- synthetic chemistry
hoá tổng hợp
- organic chemistry
hoá hữu cơ
- inorgamic (mineral) chemistry
hoá vô cơ
- pharmaceutical chemistry
hoá dược
- analytic chemistry
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
interpersonal chemistry alchemy chemical science
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chemistry"
- Những từ có chứa "chemistry":
biochemistry chemistry department of chemistry electrochemistry geochemistry photochemistry piezochemistry pyrochemistry radiochemistry stereochemistry more... - Những từ có chứa "chemistry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoá học hoá lý hóa hóa học nông hóa học hoá dược
Lượt xem: 429