--

chenopodiaceous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chenopodiaceous

Phát âm : /,ki:nəpoudi'eiʃəs/

+ tính từ

  • (thực vật học) (thuộc) họ rau muối
Lượt xem: 195