cherished
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cherished+ Adjective
- được yêu mến, yêu thương, quý trọng, trân trọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cherished"
Lượt xem: 573