--

chestnut

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chestnut

Phát âm : /'tʃesnʌt/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây hạt dẻ
  • hạt dẻ
  • màu nâu hạt dẻ
  • ngựa màu hạt dẻ
  • chuyện cũ rích
    • that's a chestnut
      chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi
  • to pull someone's chestnut out of the fire
    • (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà

+ tính từ

  • (có) màu nâu hạt dẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chestnut"
Lượt xem: 566