--

chicanery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chicanery

Phát âm : /ʃi'kenəri/

+ danh từ

  • sự kiện nhau, sự cãi nhau, sự tranh nhau, sự gây gỗ
  • mánh khoé (để) kiện tụng; mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện
Từ liên quan
Lượt xem: 384