--

chicken-hearted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chicken-hearted

Phát âm : /'tʃikin,hɑ:tid/

+ tính từ

  • nhút nhát, nhát gan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chicken-hearted"
Lượt xem: 731