--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chiffonier
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiffonier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiffonier
Phát âm : /'ʃifə'niə/
+ danh từ
tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ com mốt
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
chiffonier
:
tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật)
+
conventionality
:
tập quán, tập tục, lễ nghi
+
chẳng cần
:
Not to care, not to needTôi chẳng cần quan tâm anh là aiI don't care who you areAnh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đóHe doesn't need to be reminded about it
+
đa dục
:
senmal
+
bất phương trình
:
(toán) Inequation