chilblain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chilblain
Phát âm : /'tʃilblein/
+ danh từ
- cước (ở chân tay, vì bị rét)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chilblains pernio
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chilblain"
- Những từ có chứa "chilblain":
chilblain chilblained
Lượt xem: 438