--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chiropody
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiropody
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiropody
Phát âm : /ki'rɔpədi/
+ danh từ
thuật chữa bệnh chân ((cũng) pedicure)
Lượt xem: 188
Từ vừa tra
+
chiropody
:
thuật chữa bệnh chân ((cũng) pedicure)