--

chirruper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chirruper

Phát âm : /'tʃirəpə/

+ danh từ

  • (từ lóng) người vỗ tay thuê (ở rạp hát)
Lượt xem: 289