--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chirruper
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chirruper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chirruper
Phát âm : /'tʃirəpə/
+ danh từ
(từ lóng) người vỗ tay thuê (ở rạp hát)
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
chirruper
:
(từ lóng) người vỗ tay thuê (ở rạp hát)