chit-chat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chit-chat
Phát âm : /'tʃittʃæt/
+ danh từ
- câu chuyện phiếm; cuộc tán gẫu
- đề tài câu chuyện phiếm, đề tài tán gẫu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chit-chat"
- Những từ có chứa "chit-chat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hĩm chứng chỉ đú đởn trò chuyện nói phiếm nhàn đàm nói gẫu tán chuyện vãn
Lượt xem: 529