--

chloroform

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chloroform

Phát âm : /'klɔrəfɔ:m/

+ danh từ

  • cloroform
  • to give chloroform to someone; to put someone under chloroform
    • gây mê cho người nào

+ ngoại động từ

  • gây mê
  • tẩm clorofom, ngâm clorofom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chloroform"
Lượt xem: 94