christmasy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: christmasy
Phát âm : /'krisməsi/
+ tính từ
- có không khí lễ Nô-en
- the whole street has a christmasy appearance
phố phường có không khí lễ Nô-en
- the whole street has a christmasy appearance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "christmasy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "christmasy":
christmas christmasy
Lượt xem: 287