chromograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromograph
Phát âm : /'kroumougrɑ:f/
+ danh từ
- máy in thạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chromograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chromograph":
chromograph chronograph
Lượt xem: 181