--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chromolithographer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chromolithographer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromolithographer
Phát âm : /'kroumouli'θɔgrəfə/
+ danh từ
thợ in đá nhiều màu
Lượt xem: 227
Từ vừa tra
+
chromolithographer
:
thợ in đá nhiều màu