--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chromolithographic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chromolithographic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromolithographic
Phát âm : /'koumou,liθə'græfik/
+ tính từ
(thuộc) thuật in đá nhiều màu
Lượt xem: 238
Từ vừa tra
+
chromolithographic
:
(thuộc) thuật in đá nhiều màu