chronicle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chronicle
Phát âm : /'krɔnikl/
+ danh từ
- sử biên niên; ký sự niên đại
- mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí)
- small-beer chronicle
- sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)
+ ngoại động từ
- ghi vào sử biên niên
- ghi chép (những sự kiện...)
- to chronicle small beer
- (xem) small_beer
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chronicle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chronicle":
caruncle chronicaliy chronicle - Những từ có chứa "chronicle":
chronicle chronicler - Những từ có chứa "chronicle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
niên biểu ký sự
Lượt xem: 701