--

chronicle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chronicle

Phát âm : /'krɔnikl/

+ danh từ

  • sử biên niên; ký sự niên đại
  • mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí)
  • small-beer chronicle
    • sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)

+ ngoại động từ

  • ghi vào sử biên niên
  • ghi chép (những sự kiện...)
  • to chronicle small beer
    • (xem) small_beer
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chronicle"
Lượt xem: 647