chronometrical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chronometrical
Phát âm : /,krɔnə'metrik/ Cách viết khác : (chronometrical) /,krɔnə'mətrikəl/
+ tính từ
- (thể dục,thể thao) (thuộc) đồng hồ bấm giờ, crônômet
- (âm nhạc) (thuộc) máy nhịp
Lượt xem: 232