--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chrysalides
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chrysalides
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chrysalides
Phát âm : /'krisəlis/
+ danh từ, số nhiều chrysalises
con nhộng
Lượt xem: 111
Từ vừa tra
+
chrysalides
:
con nhộng