chrysobalanus icaco
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chrysobalanus icaco+ Noun
- cây nhục đậu khấu (loại cây nhỏ, sống ở vùng nhiệt đới nước Mỹ, có quả giống quả hạch).
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coco plum coco plum tree cocoa plum icaco Chrysobalanus icaco
Lượt xem: 766