--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chrysotherapy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chrysotherapy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chrysotherapy
+ Noun
liệu pháp dùng hóa chất trị bệnh (dùng chât hóa học trong đó có vàng để trị bệnh, ví dụ bệnh viêm khớp)
Lượt xem: 308
Từ vừa tra
+
chrysotherapy
:
liệu pháp dùng hóa chất trị bệnh (dùng chât hóa học trong đó có vàng để trị bệnh, ví dụ bệnh viêm khớp)