--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chuck-farthing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chuck-farthing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuck-farthing
Phát âm : /'tʃʌk,fɑ:ðiɳ/
+ danh từ
trò chơi đáo; trò chơi sấp ngửa
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
chuck-farthing
:
trò chơi đáo; trò chơi sấp ngửa