--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chukaku-ha
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chukaku-ha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chukaku-ha
+ Noun
phần tử cực đoan cánh tả (ra đời năm 1957 từ sự sụp đổ của Đảng Cộng Sản Nhật)
Lượt xem: 110
Từ vừa tra
+
chukaku-ha
:
phần tử cực đoan cánh tả (ra đời năm 1957 từ sự sụp đổ của Đảng Cộng Sản Nhật)