--

churlish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: churlish

Phát âm : /'tʃə:liʃ/

+ tính từ

  • (thuộc) người hạ đẳng, (thuộc) tiện dân
  • thô tục, thô bỉ, mất dạy
  • cáu kỉnh
  • keo cú, bủn xỉn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó cày
    • churlish soil
      đất khó cày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "churlish"
Lượt xem: 353