chylifaction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chylifaction
Phát âm : /,kaili'fækʃn/ Cách viết khác : (chylification) /,kailifi'keiʃn/
+ danh từ
- (sinh vật học) sự hoá thành dịch dưỡng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chylifaction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chylifaction":
calefaction chylifaction chylification
Lượt xem: 435