--

chylifactive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chylifactive

+ Adjective

  • sản sinh ra hay biến đổi thành, chuyển hóa thành dịch dưỡng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chylifactive"
Lượt xem: 338