chyliferous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chyliferous+ Adjective
- dẫn truyền, truyền dịch dưỡng
- chyliferous vessels
các mạch dẫn truyền dịch dưỡng
- chyliferous vessels
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chyliferous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chyliferous":
chiliferous cheliferous chyliferous
Lượt xem: 385