--

chytridiomycetes

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chytridiomycetes

+ Noun

  • nấm mốc nước (sống kí sinh trên tảo, cây trồng hoặc các loại nấm khác.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chytridiomycetes"
Lượt xem: 512