--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cigar butt
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cigar butt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cigar butt
+ Noun
mẩu thuốc lá (phần còn lại sau khi hút)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cigar butt"
Những từ có chứa
"cigar butt"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
húc
báng
đích
cuồi
xì gà
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
cigar butt
:
mẩu thuốc lá (phần còn lại sau khi hút)