báng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báng+ noun
- Ascites
- Bamboo pipe
- Butt, rifle stock
+ verb
- To gore, to butt
- giơ đầu chịu báng
To bell the cat
- giơ đầu chịu báng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báng"
Lượt xem: 431