--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cigar cutter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cigar cutter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cigar cutter
+ Noun
dụng cụ cắt xìgà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cigar cutter"
Những từ có chứa
"cigar cutter"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bàn ren
xì gà
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
cigar cutter
:
dụng cụ cắt xìgà