--

cinder-box

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinder-box

Phát âm : /'sindəbɔks/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) hộp tro
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinder-box"
  • Những từ có chứa "cinder-box" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xỉ than xỉ
Lượt xem: 237