--

cinder-sifter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinder-sifter

Phát âm : /'sində,siftə/

+ danh từ

  • cái sàng than xỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinder-sifter"
  • Những từ có chứa "cinder-sifter" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xỉ than xỉ
Lượt xem: 342