--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cinemascope
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cinemascope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinemascope
Phát âm : /'siniməskoup/
+ danh từ
màn ảnh rộng
Lượt xem: 370
Từ vừa tra
+
cinemascope
:
màn ảnh rộng
+
chi chít
:
Serried, tensechữ viết chi chítserried handwritingcành cây chi chít những quảa branch with dense clusters of fruit, a branch laden with fruitbầu trời chi chít những vì saothe vault of heaven is densely dotted with starshào giao thông đào chi chít dọc ngangcommunication trenches densely crisscrossed
+
chín
:
Nine, ninthmột trăm lẻ chína hundred and ninehai nghìn chíntwo thousand nine hundredrằm tháng chínthe 15th day of the ninth monthchín người mười ýNine men, ten opinions; so many men, so many opinionschín từng mâycloud-touching, cloud-topped, cloud-cappedchín bỏ làm mườito easily let pass (others' mistakes...), to tolerateđoàn kết không phải là bất cứ cái gì cũng chín bỏ làm mười cho qua chuyệnSolidarity does not mean easily letting pass any mistakes of others as past things
+
slobber
:
nước dãi
+
bôn ba
:
To scurry (qua nhiều chặng đường vất vả)