cinematography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinematography
Phát âm : /,,sinimə'tɔgrəfi/
+ danh từ
- thuật quay phim
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
filming motion-picture photography
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinematography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cinematography":
cinematograph cinematography
Lượt xem: 337