--

cinerary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinerary

Phát âm : /'sinərəri/

+ tính từ

  • đựng tro tàn
    • cinerary urn
      lư đựng tro hoả táng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinerary"
Lượt xem: 264