--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cingulum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cingulum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cingulum
+ Noun
(giải phẫu học) đai răng (cấu trúc vòng quanh chân răng)
Lượt xem: 1471
Từ vừa tra
+
cingulum
:
(giải phẫu học) đai răng (cấu trúc vòng quanh chân răng)