circadian rhythm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circadian rhythm+ Noun
- chu trình ngày và đêm (nhịp độ 24 giờ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circadian rhythm"
Lượt xem: 811
Từ vừa tra