circadian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circadian+ Adjective
- thuộc, liên quan tới các quá trình sinh học xảy ra trong khoảng thời gian 24 giờ
- ciradian clock
đồng hồ sinh học chu kỳ 24 giờ
- ciradian clock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circadian"
- Những từ có chứa "circadian":
circadian circadian rhythm
Lượt xem: 434