circassian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circassian+ Noun
- người Xiêc-cat-xi (ở Cáp ca)
- ngôn ngữ Xiếc-cat-xi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circassian"
- Những từ có chứa "circassian":
circassian circassian walnut
Lượt xem: 315