--

circinate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circinate

Phát âm : /'sə:sineit/

+ tính từ

  • (thực vật học) hình thoa (lá dương xỉ)
Từ liên quan
Lượt xem: 386