circulating library
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circulating library
Phát âm : /'sə:kjuleitiɳ'laibrəri/
+ danh từ
- thư viện cho mượn (cho mượn sách về nhà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circulating library"
- Những từ có chứa "circulating library" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thư phòng thư viện đồ thư quán phích
Lượt xem: 655