circulation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circulation
Phát âm : /,sə:kju'leiʃn/
+ danh từ
- sự lưu thông
- the circulation of the blood
sự lưu thông của máu
- the circulation of the blood
- sự lưu hành (tiền tệ
- to put into circulation
cho lưu hành
- to withdraw from circulation
không cho lưu hành, thu hồi
- to put into circulation
- tổng số phát hành (báo, tạp chí...)
- tiền, đồng tiền
- (toán học) lưu số
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circulation"
- Những từ có chứa "circulation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giữ lại lưu thông lưu hành lưu chuyển
Lượt xem: 159