circulatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circulatory
Phát âm : /'sə:kjuleitəri/
+ tính từ
- lưu thông (máu, nhựa cây)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circulatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "circulatory":
circulator circulatory - Những từ có chứa "circulatory":
circulatory circulatory failure circulatory system
Lượt xem: 208