circumbiendibus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumbiendibus
Phát âm : /,sə:kəm'bendibəs/
+ danh từ
- (đùa cợt) phương pháp vòng quanh
- lời nói quanh co uẩn khúc
Lượt xem: 233