circumferent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumferent+ Adjective
- vây quanh, bao quanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
encompassing(a) surrounding(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circumferent"
- Những từ có chứa "circumferent":
circumferent circumferential
Lượt xem: 271